KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Ảnh hưởng của kỹ thuật thu hái, gieo trồng đến khả năng nảy mầm và sinh trưởng của Sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. Puscidicus) / Trần Thị Kim Hương, Đào Thu Huế; Người phản biện: Cao Đình Sơn . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 8.- tr 107 - 114
  • Thông tin xếp giá: BT4619
  • 2Đánh giá thực trạng thu hái và buôn bán các sản phẩm cây thuốc ở khu vực Sìn Hồ tỉnh Lai Châu / GVHD: Trần Ngọc Hải . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 53tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005885
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 3Gây trồng quế / Hoàng Biểu . - 1970. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1970 . - Số10 . - tr.24 - 27
  • Thông tin xếp giá: BT1660
  • 4Mấy ý kiến về việc tổ chức thu hái, bảo quản hạt giống / Nguyễn Mộng Mênh . - 1979. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1979 . - Số 12 . - tr. 21 - 23
  • Thông tin xếp giá: BT1707
  • 5Nghiên cứu ảnh hưởng của kỹ thuật chăm sóc, thu hái cây Chè đến năng suất, sản lượng chè sản xuất tại xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thị Hóa; GVHD: Phạm Thanh Tú . - 2012. - 49 tr.; 29cm+ Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: LV8712
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 6Nghiên cứu đặc điểm hình thái, giải phẫu và kỹ thuật gây trồng, thu hái làm dược liệu từ loài cây đỏ ngọn (Cratoxylon prunifolium Kurtz), tại trạm thực nghiệm Đông Xuân, học viện Quân Y / Phùng Văn Tâm; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2011. - 58 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7718
  • Chỉ số phân loại: 333.72
  • 7Thiết kế sào hái trái cây/ Đỗ Biên Thuỳ; GVHD: Lê Văn Vân . - 2000. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005161
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 8Thu hái và bảo quản hạt giống bồ đề . - 1973. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1973 . - Số5 . - tr.18 - 20
  • Thông tin xếp giá: BT1638
  • 9Tìm hiểu kĩ thuật gieo trồng thu hái lá khôi (Ardisia gigantifolia stap) tại các hộ gia đình thuộc xã Cường Thịnh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Hòa; GVHD: Vương Duy Hưng . - 2014. - 41 tr
  • Thông tin xếp giá: LV9547
  • Chỉ số phân loại: 333.7